Kết quả tra cứu 宇宙旅行
Các từ liên quan tới 宇宙旅行
宇宙旅行
うちゅうりょこう
「VŨ TRỤ LỮ HÀNH」
☆ Danh từ
◆ Du lịch vũ trụ
生
きているうちに
宇宙旅行
もしてみたいけど、やっぱり
事故
がこわいよなぁ
Tôi hy vọng có thể đi du lịch vũ trụ một lần khi còn sống, nhưng mà vẫn sợ xảy ra tai nạn đấy
もしNASAが
民営
になったら、
宇宙旅行
の
格安チケット
が
出回
ったりして
Nếu NASA được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở mọi nơi .

Đăng nhập để xem giải thích