Các từ liên quan tới 宇宙物理たんbot
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙物理 うちゅうぶつり
vật lý vũ trụ
宇宙物理学 うちゅうぶつりがく
vật lý học thiên thể
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙原理 うちゅうげんり
nguyên lý vũ trụ
宇宙 うちゅう
vòm trời
宇宙生物学 うちゅうせいぶつがく
astrobiology, exobiology