Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙船XL-5
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙船 うちゅうせん
tàu vũ trụ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙探査船 うちゅうたんさせん
tàu thám hiểm vũ trụ
無人宇宙船 むじんうちゅうせん
tàu vũ trụ không người lái
世代宇宙船 せだいうちゅうせん
generation ship (science fiction), interstellar ark
宇宙 うちゅう
vòm trời