Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宇宙論的証明
うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙論 うちゅうろん
vũ trụ luận.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
teleological argument, argument from design
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
ビッグバン宇宙論 ビッグバンうちゅうろん
thuyết Vụ Nổ Lớn
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
Đăng nhập để xem giải thích