Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇山佳佑
佑 たすく
giúp đỡ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
采女佑 うねめのしょう
nhân viên cấp cao trong Văn phòng Quý bà Tòa án (hệ thống ritsuyo)