Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治の中君
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
宇宙中継 うちゅうちゅうけい
kíp vệ tinh
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.