Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治十帖
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
帖 じょう
gấp sách
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
画帖 がじょう
vẽ album