Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治山田空襲
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ