Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
公園 こうえん
công viên
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time