Các từ liên quan tới 宇治電ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
宇宙電波 うちゅうでんぱ
vũ trụ truyền đi bằng rađiô những sóng