Các từ liên quan tới 宇治電ビルディング
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
xây dựng năng lực
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
hệ thống tự động hóa trong tòa nhà
宇宙電波 うちゅうでんぱ
vũ trụ truyền đi bằng rađiô những sóng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.