Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇津山城
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
津津 しんしん
như brimful