Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇津海仙
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
仙 せん せんと セント
tiên nhân
津津 しんしん
như brimful
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA