Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇部マテリアルズ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
Vật liệu xây dựng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.