Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設マテリアルズ
Vật liệu xây dựng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.
建設地 けんせつち
địa điểm thi công
建設的 けんせつてき
có tính cách xây dựng
建設省 けんせつしょう
bộ xây dựng
Đăng nhập để xem giải thích