Các từ liên quan tới 宇部丸善ポリエチレン
ポリエチレン樹脂丸棒 ポリエチレンじゅしまるぼう
thanh nhựa tròn polyethylene
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ポリエチレン袋 ポリエチレンふくろ
túi nhựa polyetylen
poliêtylen.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp