Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興産 こうさん
công nghiệp
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
宇宙産業 うちゅうさんぎょう
ngành công nghiệp vũ trụ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.