Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇部興産ビル
興産 こうさん
công nghiệp
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
宇宙産業 うちゅうさんぎょう
ngành công nghiệp vũ trụ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may