Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮新八郎
新郎 しんろう
tân lang.
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.