Các từ liên quan tới 宇都宮貨物ターミナル駅
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ