Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都志日金拆命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
命日 めいにち
giỗ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
真拆 まさき
Asiatic jasmine (Trachelospermum asiaticum), Asian jasmine