Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇野千代
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami