Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
霞 かすみ
sương mù; màn che
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ