Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇野邦一
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一宇 いちう
một ngôi nhà; một tòa nhà; một mái nhà
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat