Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇陀山地
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
山地 さんち やまち
sơn địa
宇宙基地 うちゅうきち
trạm vũ trụ