Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守り まもり もり
thủ.
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền
御守り ごもり
mê hoặc
守り神 まもりがみ
thần hộ mệnh
守り人 まもりびと
người bảo vệ
木守り きまもり きまぶり
fruits left on a tree during winter (supposedly causing more fruits to appear in the next season)
守り札 まもりふだ
giấy bùa