Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法令順守 ほうれいじゅんしゅ
sự tuân thủ pháp lệnh
命令を守る めいれいをまもる
tuân lệnh.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai