Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守備 しゅび
sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ.
番号 ばんごう
số hiệu
守備的 しゅびてき
mang tính phòng vệ
守備兵 しゅびへい
lính bảo vệ; đội bảo vệ
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
守備率 しゅびりつ
(sự) giải quyết trung bình (của) ai đó
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên