Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守宮 (妖怪)
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
守宮 やもり ヤモリ
con tắc kè
宮守 みやもり
người giữ đền thờ kiểu Nhật, người coi sóc đền thờ
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
トッケイ守宮 トッケイやもり トッケイヤモリ
tắc kè tokay
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)