Các từ liên quan tới 守田勘彌 (12代目)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
勘定科目 かんじょうかもく
tài khoản kế toán
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12