Các từ liên quan tới 守田勘彌 (14代目)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
マス目 マス目
chỗ trống
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
勘定科目 かんじょうかもく
tài khoản kế toán
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước