安く譲る
やすくゆずる「AN NHƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bán rẻ

Bảng chia động từ của 安く譲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安く譲る/やすくゆずるる |
Quá khứ (た) | 安く譲った |
Phủ định (未然) | 安く譲らない |
Lịch sự (丁寧) | 安く譲ります |
te (て) | 安く譲って |
Khả năng (可能) | 安く譲れる |
Thụ động (受身) | 安く譲られる |
Sai khiến (使役) | 安く譲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安く譲られる |
Điều kiện (条件) | 安く譲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 安く譲れ |
Ý chí (意向) | 安く譲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 安く譲るな |
安く譲る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安く譲る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
譲る ゆずる
bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
安く やすく
rẻ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate