安く
やすく「AN」
☆ Trạng từ
Rẻ
安
くさえあればどんな
時計
でもかまいません。
Bất kỳ chiếc đồng hồ nào cũng sẽ làm được miễn là nó rẻ.

安く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安く
安くつく やすくつく
rẻ hơn
安く付く やすくつく
để đến rẻ hơn
安く買う やすくかう
mua rẻ.
安く譲る やすくゆずる
bán rẻ
お安くない おやすくない
thân thiết, tình cảm, dính như sam (một từ dùng để trêu chọc hoặc ghen tị về mối quan hệ thân thiết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ)
安く上げる やすくあげる
để làm cho nó là ít đắt hơn
安く上がる やすくあがる
giảm giá
あんぜんピン 安全ピン
kim băng