Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
青天井予算 あおてんじょうよさん
Sự dự toán quá cao.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)