安住する
あんじゅう「AN TRỤ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
An cư; sống yên ổn
現在
の
地位
に
安住
している
Yên ổn với vị trí hiện tại
家
に
安住
している
Sống yên ổn ở nhà .

Bảng chia động từ của 安住する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安住する/あんじゅうする |
Quá khứ (た) | 安住した |
Phủ định (未然) | 安住しない |
Lịch sự (丁寧) | 安住します |
te (て) | 安住して |
Khả năng (可能) | 安住できる |
Thụ động (受身) | 安住される |
Sai khiến (使役) | 安住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安住すられる |
Điều kiện (条件) | 安住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安住しろ |
Ý chí (意向) | 安住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安住するな |