Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍季雄
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
倍 ばい
sự gấp đôi.
雄 お おす オス
đực.