安全利子率
あんぜんりしりつ
Lãi suất an toàn
安全利子率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全利子率
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全率 あんぜんりつ
nhân tố (hệ số) an toàn
利子率 りしりつ
suất lãi.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
固定利子率 こていりしりつ
suất lãi cố định.