安全剃刀
あんぜんかみそり「AN TOÀN THẾ ĐAO」
☆ Danh từ
Dao bào

安全剃刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全剃刀
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
剃刀負 かみそりまけ
chứng phát ban sau khi cạo râu
剃刀砥 かみそりど かみそりとぎ
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
剃刀触 かみそりかぶれ かみそりさわ
chứng phát ban sau khi cạo râu
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
オッカムの剃刀 オッカムのかみそり
dao cạo Ockham