剃刀負
かみそりまけ「THẾ ĐAO PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chứng phát ban sau khi cạo râu

Bảng chia động từ của 剃刀負
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剃刀負する/かみそりまけする |
Quá khứ (た) | 剃刀負した |
Phủ định (未然) | 剃刀負しない |
Lịch sự (丁寧) | 剃刀負します |
te (て) | 剃刀負して |
Khả năng (可能) | 剃刀負できる |
Thụ động (受身) | 剃刀負される |
Sai khiến (使役) | 剃刀負させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剃刀負すられる |
Điều kiện (条件) | 剃刀負すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剃刀負しろ |
Ý chí (意向) | 剃刀負しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剃刀負するな |
剃刀負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剃刀負
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
剃刀砥 かみそりど かみそりとぎ
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
剃刀触 かみそりかぶれ かみそりさわ
chứng phát ban sau khi cạo râu
オッカムの剃刀 オッカムのかみそり
dao cạo Ockham
電気剃刀 でんきかみそり
Dao cạo điện.
剃刀研ぎ かみそりとぎ
1. việc mài dao cạo 2. người mài dao cạo
安全剃刀 あんぜんかみそり
dao bào
ハンロンの剃刀 ハンロンのかみそり
Hanlon's razor ("Never attribute to malice that which can be adequately explained by stupidity")