電気剃刀
でんきかみそり「ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO」
☆ Danh từ
Dao cạo điện.

Từ đồng nghĩa của 電気剃刀
noun
電気剃刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気剃刀
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
剃刀負 かみそりまけ
chứng phát ban sau khi cạo râu
剃刀砥 かみそりど かみそりとぎ
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
剃刀触 かみそりかぶれ かみそりさわ
chứng phát ban sau khi cạo râu