安全器
あんぜんき「AN TOÀN KHÍ」
☆ Danh từ
Cầu chì.

Từ đồng nghĩa của 安全器
noun
安全器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全器
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
安全 あんぜん
an toàn
機器の安全性 ききのあんぜんせー
tính an toàn của thiết bị
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.