Các từ liên quan tới 安全地帯VIII〜太陽
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
安全地帯 あんぜんちたい
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
安全帯 あんぜんたい
dây đai an toàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.