安全期
あんぜんき「AN TOÀN KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ an toàn (khoảng thời gian ít có khả năng thụ thai)
妊娠
を
避
けるために
安全期
を
計算
している。
Tôi đang tính toán thời kỳ an toàn để tránh mang thai.

安全期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全期
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全期 ぜんき
whole term, entire period
安全 あんぜん
an toàn
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
安定期 あんていき
thời kì ổn định
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt