全期
ぜんき「TOÀN KÌ」
☆ Danh từ
Whole term, entire period

全期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全期
安全期 あんぜんき
thời kỳ an toàn (khoảng thời gian ít có khả năng thụ thai)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
定期保全 ていきほぜん
scheduled maintenance
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
万全を期す ばんぜんをきす
chắc chắn, chắc chắn gấp đôi
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.