全盛期
ぜんせいき「TOÀN THỊNH KÌ」
☆ Danh từ
Thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt

Từ đồng nghĩa của 全盛期
noun
全盛期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全盛期
盛期 せいき
thời kỳ thịnh vượng, thời kỳ hưng thịnh; lúc rộ (mùa trái cây chín...)
全盛 ぜんせい
sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phồn vinh; sự thành đạt; sự hoàng kim; sự vẻ vang.
全期 ぜんき
whole term, entire period
最盛期 さいせいき
thời đại hoàng kim; thời kỳ hoàng kim; thời kỳ hưng thịnh nhất; mùa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全期 あんぜんき
thời kỳ an toàn (khoảng thời gian ít có khả năng thụ thai)
全盛時代 ぜんせいじだい
bằng vàng già đi
定期保全 ていきほぜん
scheduled maintenance