Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安全衛生推進者
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
安全衛生教育 あんぜんえいせいきょういく
sự giáo dục an toàn
衛生 安全長靴 えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ
ủng tẩy trùng vệ sinh
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.