安全資産
あんぜんしさん「AN TOÀN TƯ SẢN」
Tài sản phi rủi ro
Tài sản an toàn
安全資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全資産
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
資産 しさん
tài sản
安産 あんざん
Mẹ tròn con vuông, sinh con dễ dàng
安全 あんぜん
an toàn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở