安産
あんざん「AN SẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mẹ tròn con vuông, sinh con dễ dàng

Bảng chia động từ của 安産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安産する/あんざんする |
Quá khứ (た) | 安産した |
Phủ định (未然) | 安産しない |
Lịch sự (丁寧) | 安産します |
te (て) | 安産して |
Khả năng (可能) | 安産できる |
Thụ động (受身) | 安産される |
Sai khiến (使役) | 安産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安産すられる |
Điều kiện (条件) | 安産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安産しろ |
Ý chí (意向) | 安産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安産するな |
安産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安産
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安全資産 あんぜんしさん
tài sản phi rủi ro
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.