Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安全速度
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全速 ぜんそく
hết tốc độ, hết công lực
安全 あんぜん
an toàn
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion