安全運転
あんぜんうんてん「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lái xe an toàn
安全運転
してください。
Lái xe an toàn.
安全運転
しなさい。
Lái xe an toàn.
安全運転
してね。
Lái xe an toàn.

Bảng chia động từ của 安全運転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安全運転する/あんぜんうんてんする |
Quá khứ (た) | 安全運転した |
Phủ định (未然) | 安全運転しない |
Lịch sự (丁寧) | 安全運転します |
te (て) | 安全運転して |
Khả năng (可能) | 安全運転できる |
Thụ động (受身) | 安全運転される |
Sai khiến (使役) | 安全運転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安全運転すられる |
Điều kiện (条件) | 安全運転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安全運転しろ |
Ý chí (意向) | 安全運転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安全運転するな |
安全運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全運転
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
安全 あんぜん
an toàn
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm