Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安土じょう
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安土時代 あづちじだい
thời đại Azuchi
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
じり安 じりやす ジリやす
sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu); rẻ đi dần dần